THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
• Dải lưu lượng: 0.74 – 21.9 l/h
• Áp suất: 1.5 – 16 bar
• Dẫn động bằng điện từ
• Điều khiển bằng tay hoặc tín hiệu xung
• Vật liệu đầu bơm: PVDF| Màng bơm: PTFE | Seal: PTFE
• Nguồn điện: 100-230V, 50/60Hz, 10-15W, 0.2-0.5A
• Cấp bảo vệ (chống bụi & nước): IP 65 | Cấp cách điện: F
• Độ chính xác định lượng ± 2%.
• Định lượng hóa chất trong phòng thí nghiệm hoặc trong công nghiệp với lưu lượng đến 24 l/h.
• Xử lý nước uống và nước hồ bơi: định lượng hóa chất khử trùng và hóa chất kiểm soát pH.
• Nước làm mát tuần hoàn, nước lò hơi: định lượng chất chống ăn mòn, chống cáu cặn, chất khử trùng.
• Hệ thống định lượng nhỏ và vừa Công nghiệp giấy, chất khử bọt.
• Công nghiệp mạ điện và các công nghệ xử lý bề mặt.
• Chất phụ gia cho hồ bơi, các hệ thống nghiền (slide grinding systems).